000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14483 _d14483 |
||
001 | GSL250480179 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250827144630.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786041264304 | ||
040 |
_aGSL _cgsl |
||
082 | 0 | 0 | _a071.3$223 |
100 | 1 | _aAdornato, Anthony | |
245 | 1 | 0 |
_aBáo chí trên thiết bị di động và nền tảng truyền thông xã hội _cAnthony Adornato ; My Trần, Thiện Trần (dịch và hiệu đính) |
246 | 3 |
_aMobile and social media journalism _bpractical guide for multimedia journalism |
|
250 | _aIn lần thứ 2 | ||
260 |
_aT.P. Hồ Chí Minh _bTrẻ _c2025 |
||
300 |
_a479tr _bminh họa _c20cm |
||
504 | _acuối chính văn | ||
650 | 0 |
_abáo chí trực tuyến _xdạy và học (bậc cao) _zHoa Kỳ |
|
650 | 0 |
_abáo chí _xdạy và học (bậc cao) _zHoa Kỳ |
|
650 | 0 |
_aphương tiện truyền thông và xã hội _zHoa Kỳ |
|
650 | 0 |
_aHệ thống thông tin di động _zHoa Kỳ |
|
700 | 0 | _aMy Trần | |
700 | 0 | _aThiện Trần | |
942 |
_2ddc _cTL |