000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14490 _d14490 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250827144951.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aHUC _bvie _cHUC |
||
041 | _avie | ||
082 |
_a658.812 _b D302V |
||
100 | _aGuidara, Will | ||
245 | _aDịch vụ vượt mong đợi = Unreasonable hospitality | ||
260 |
_aH. _bCông Thương _c2025 |
||
300 |
_a389 tr _c21 cm |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aQuản trị kinh doanh |
||
700 |
_aNguyệt Anh _edịch |
||
700 |
_aTrung Trịnh _edịch |
||
700 | _aNgo Duy Truong | ||
942 |
_2ddc _cSTK _h658.812 _iD302V |