000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14493 _d14493 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250827145338.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a978-604-82-7700-0 | ||
040 | _cXây dựng | ||
041 | 0 | _aviet | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a691.0711 _bGI-108T |
100 | 1 | _aNguyễn Gia Ngọc | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình Vật liệu xây dựng _cNguyễn Gia Ngọc, Phạm Thị Vinh Lanh |
260 |
_aH. _bXây dựng _c2024 |
||
300 |
_a232 tr. _bminh hoạ _c27 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ Xây dựng. Trường Cao đẳng Xây dựng số 1 | ||
504 | _aPhụ lục: tr. 206-221. - Thư mục: tr. 222 | ||
520 | _aTrình bày các tính chất chung của vật liệu xây dựng; vật liệu đá thiên nhiên; vật liệu dựng; chất kết dính vô cơ; bê tông và các sản phẩm từ bê tông; vữa xây dựng; gỗ xâyliệu kim loại và các vật liệu khác | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVật liệu xây dựng |
|
655 | 7 | _2Bộ TK TVQG | |
700 | 1 | _aPhạm Quang Dũng | |
942 |
_2ddc _cGT |