000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14505 _d14505 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250827150341.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-374-176-6 _q150b |
||
040 | _cvie | ||
082 |
_223 _a659.134209597 _bQU106C |
||
100 | _aNguyễn Quang Nhựt | ||
245 |
_aQuảng cáo ngoài trời tại Việt Nam _cNguyễn Quang Nhựt |
||
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_ah. _bnxb.hà nội _c2022 |
||
300 |
_a222tr _bminh họa _c21cm |
||
500 | _aPhụ lục: tr. 198-222. - Thư mục cuối chính văn | ||
520 | _aGiới thiệu về ngành quảng cáo ngoài trời; các loại hình quảng cáo ngoài trời tại Việt Nam; lập kế hoạch quảng cáo; đo lường trong quảng cáo biển bảng ngoài trời; nghề sales quảng cáo ngoài trời; quàng cáo ngoài trời dành cho chủ cửa hàng; quảng cáo kết hợp công nghệ; growth hacking, quảng cáo ngoài trời tiết kiệm ngân sách; hội đoàn trong ngành quảng cáo ngoài trời tại Việt Nam | ||
651 | _2Bộ TK TVQG | ||
653 | _aQuảng cáo ngoài trời | ||
700 | _atrần an - 64dtv55001 | ||
942 |
_2ddc _cTC |