000 | 00601aam a22002298a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108111233.0 | ||
001 | 00589680 | ||
008 | 140313s2014 ||||||viesd | ||
020 |
_c58000đ _d600b |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a895.922332 _bS455M |
100 | 0 | _aNam Cao | |
245 | 1 | 0 |
_aSống mòn _bTiểu thuyết _cNam Cao |
260 |
_aH. _bHồng Đức _c2014 |
||
300 |
_a323tr. _c19cm |
||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn học hiện đại |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTiểu thuyết |
|
910 |
_cĐức _hOanh |
||
920 | _aNam Cao | ||
930 | _a318521 | ||
941 | _bVH | ||
999 |
_c1452 _d1452 |