000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14530 _d14530 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250827152954.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cgsl | ||
100 | _aNguyễn Đình Đức | ||
245 |
_aSức bền vật liệu và kết cấu _cNguyễn Đình Đức, Đào Như Mai |
||
260 |
_aH. _bĐại học quốc gia Hà Nội _c2012 |
||
300 |
_a291 tr _bhình vẽ, bảng _c27 cm |
||
500 | _aPhụ lục: tr. 262-289. - Thư mục: tr. 291 | ||
520 | _aTrình bày khái quát chung về sức bền vật liệu và cơ học kết cấu. Phân tích nội lực và biến dạng, điều kiện bền, điều kiện cứng của thanh chịu ứng lực đơn giản và tổ hợp các ứng lực. Cung cấp các kiến thức về trạng thái ứng suất, đặc trưng hình học của hình phẳng, lý thuyết uốn, xoắn... | ||
700 | _aMai Như Ngọc | ||
942 |
_2ddc _cTL |