000 nam a22 7a 4500
999 _c14534
_d14534
003 OSt
005 20250827153441.0
008 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a978-604-0-41050-4
_c 75000đ
040 _cTVQG
082 0 4 _223
_a691.0711
_bV124L
100 1 _aPhùng Văn Lự
245 1 0 _aVật liệu xây dựng
_bViết theo chương trình đã được Hội đồng môn học ngành Xây dựng thông qua
_cPhùng Văn Lự (ch.b.), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí
250 _aTái bản lần thứ 21
260 _aH.
_bGiáo dục Việt Nam
_c2024
300 _a347 tr.
_bb minh hoạ
_c21 cm
504 _aThư mục: tr. 344
520 _aTrình bày những tính chất cơ bản của vật liệu xây dựng và khái niệm về vật liệu comquan các loại vật liệu và các sản phẩm xây dựng như: Vật liệu đá thiên nhiên, vật liệu dựng, vật liệu kính xây dựng, vật liệu kim loại, chất kết dính vô cơ, bê tông và các sảtông, vữa xây dựng, vật liệu octocla và sản phẩm xi măng amiăng, vật liệu gỗ, vật liệcách âm và hút âm, chất kết dính hữu cơ, bê tông atfan, vật liệu và sản phẩm chất dẻovà giấy bồi
650 _2Bộ TK TVQG
_avật liệu xây
655 _2BỘ TK
700 1 _aPhan Khắc Trí Phạm Duy Hữu
942 _2ddc
_cGT