000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14535 _d14535 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250827153645.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-965-884-6 _c600000đ _q100b |
||
040 | _cacb | ||
082 | _223 | ||
245 | _aGiun đất ở đồng bằng sông Cửu Long - Việt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSTK |