000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14536 _d14536 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250827153707.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-481-469-8 _c179000đ _q2000b |
||
040 |
_aHUC _bvie _cHUC |
||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a658 _bMB100T |
||
100 | _aShimada Tsuyoshi | ||
245 |
_aMBA thực chiến _cShimada Tsuyoshi, GLOBIS ; Nguyễn Cường dịch |
||
250 | _aTái bản đổi tên | ||
260 |
_aH. _bCông Thương _c2024 |
||
300 |
_a318 tr _bhình vẽ, bảng _c21 cm |
||
520 | _aGồm những kiến thức cơ bản về quản trị, kinh doanh với những nội dung: Tư duy logic, giải quyết vấn đề, chiến lược kinh doanh, tiếp thị, khả năng lãnh đạo, tổ chức, phân tích định lượng, kế toán, tài chính, sáng tạo hướng kinh doanh mới, thương lượng, thuyết phục và họp hành | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aQuản trị kinh doanh |
||
700 |
_aNguyễn Cường _edịch |
||
700 | _aNgo Duy Truong | ||
710 | _aGLOBIS | ||
942 |
_2ddc _cTL _h658 _iMB100T |