000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14539 _d14539 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250827153833.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cgsl | ||
100 | _aCheng, Fa-Hwa | ||
245 |
_aStatics and strength of materials _cFa-Hwa Cheng |
||
250 | _a2nd ed | ||
260 |
_bGlencoe / McGraw - Hill _c1997 |
||
300 |
_aXII, 804 tr _c27 cm |
||
500 | _aThư mục cuối chính văn. - Bảng tra | ||
520 | _aKhái niệm và nguyên lí cơ bản về cơ học vật liệu trạng thái tĩnh. Kết quả tính toán trạng thái cân bằng của hệ lực đồng diện. Phân tích cấu trúc vật chất, lực ma sát, hệ lực không gian, trọng lực. Lí thuyết cơ bản về sức bền vật liệu: tính chất cơ học vật liệu. Phân tích lực và mô men lực của dầm, sức căng đòn dầm | ||
700 | _aMai Như Ngọc | ||
942 |
_2ddc _cTL |