000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14541 _d14541 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250827154158.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _casbc | ||
245 | _aBáo cáo kinh tế thường niên đồng bằng sông Cửu Long 2022: Chuyển đổi mô hình phát triển và quy hoạch tích hợp | ||
260 |
_aCần Thơ _bNxb. Cần Thơ _c2022 |
||
942 |
_2ddc _cTL |