000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14549 _d14549 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250827154600.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786044953526 | ||
040 | _cVN | ||
245 | _aQuân đội nhân dân Việt Nam - 80 năm xây dựng, chiến đấu và trưởng thành | ||
260 |
_aH. _bQuân đội nhân dân _c2024 |
||
300 |
_a347 tr. _c25x26 cm |
||
700 | _aTrần Thị Thảo Nam - 62DTV53078 | ||
942 |
_2ddc _cSTK |