000 nam a22 7a 4500
999 _c14553
_d14553
001 GSL250486699
003 OSt
005 20250827155131.0
008 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a9786046731436
040 _aGSL
_cGSL
041 0 _avie
082 0 4 _a344.597046$223
245 0 0 _aTruyền thông khoa học công nghệ - Phát triển khoa học công nghệ môi trường biển
_bcơ sở pháp lý ở Việt Nam và trên thế giới
_ccơ sở pháp lý ở Việt Nam và trên thế giới
260 _aHà Nội
_bKhoa học và ký thuật
_c2024
300 _a572 tr
_bbảng
_c21 cm
504 _atr. 571-572
650 0 _aTài nguyên biển
_zViệt Nam
650 0 _aBảo vệ môi trường
_zViệt Nam
650 0 _aTổ chức xã hội khoa học
_xKhía cạnh môi trường
_xLuật và pháp chế
_zViệt Nam
700 _aNguyễn Yến Chi
700 _aVũ Văn Doanh
942 _2ddc
_cSTK