000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14559 _d14559 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250827155517.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cabcvvb | ||
245 |
_aTính cách người Khmer vùng Đồng bằng sông Cửu Long _bSách chuyên khảo : Dành cho giảng dạy sinh viên trường Đại học _cHuỳnh Văn Chẩn |
||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh _c2022 |
||
942 |
_2ddc _cSTK |