000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14589 _d14589 |
||
001 | GSL240461072 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250827161634.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786043649048 | ||
040 |
_aGSL _cGSL |
||
041 | 1 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a302.23 |
100 | 1 | _aMattelart, Armand | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử các lý thuyết truyền thông _cArmand Mattelart và Michèle Mattelart ; Hồ Thị Hòa dịch ; Trần Hữu Quang hiệu đính |
246 | 3 | _aHistoire des théories de la communication | |
260 |
_aHà Nội _bKhoa học Xã hội ; T.P. Hồ Chí Minh _bViện Giáo dục IRED _c2024 |
||
300 |
_a268 tr _c20 cm |
||
504 | _atr. 247-268 | ||
650 |
_atruyền thông _xlý thuyết _xlịch sử |
||
700 | _aNguyễn Yến Chi | ||
700 | 1 | _aMattelart, Michèle | |
700 | 1 | _aTrần Hữu Quang | |
700 | 1 | _aHồ Thị Hòa | |
942 |
_2ddc _cTL |