000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14590 _d14590 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250827161733.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-941-010-9 _c250000 |
||
040 |
_aViet Nam _bViet Nam _cViet Nam |
||
082 |
_223 _a221 _bL462C |
||
245 |
_aLời của Thiên chúa _bSách Châm ngôn và Thi thiên trong Kinh Thánh |
||
260 |
_aH. _bTôn giáo _c2024 |
||
300 |
_a309 _bhình vẽ _c22 |
||
520 | _aGiới thiệu nội dung hai cuốn sách Châm ngôn và Thi thiên trong Kinh Thánh | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aChâm ngôn, Kinh thánh |
||
700 | _aHoang Phuong Thao 64DTV55047 | ||
942 |
_2ddc _cTL |