000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14591 _d14591 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250827161813.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-80-8895-8 _c80000đ _q800 copies |
||
040 |
_aHUC _bvie _cHUC |
||
082 |
_223 _a658.0014 _bB500S |
||
100 | _aBui Do Cong Thanh | ||
245 |
_aBusiness in motion _cBui Do Cong Thanh, Doan Kim Khoa |
||
250 | _aTái bản lần thứ 1 | ||
260 |
_aH. _bThông tin và Truyền thông _c2024 |
||
300 |
_a75 p. _bill. _c24 cm |
||
500 | _aAt head of title: Ho Chi Minh City Open University. Faculty of Foreign Languages. - Internal use only | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aQuản trị kinh doanh |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aTiếng Anh |
||
700 | _aDoan Kim Khoa | ||
700 | _aNgo Duy Truong | ||
942 |
_2ddc _cTL _h658.0014 _iB500S |