000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14592 _d14592 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250827161824.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _caddsadsa | ||
245 |
_aPhổ biến, giáo dục pháp luật cho cộng đồng qua thực tiễn tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long _bSách chuyên khảo _cLê Vũ Nam (ch.b.), Đoàn Thị Phương Diệp, Lê Hoài Nam... |
||
700 | _aLuongNhatLinh | ||
942 |
_2ddc _cSTK |