000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14593 _d14593 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250827161841.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-479-628-4 _c94000đ |
||
040 | _cv | ||
041 | _aviet | ||
082 |
_223 _a620.1120711 _bGI-108T |
||
245 |
_aGiáo trình Sức bền vật liệu _cĐỗ Kiến Quốc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền Lương, Bùi Công Thành. |
||
250 | _aTái bản lần thứ 10 | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh _c2024 |
||
300 |
_a403 tr. _bhình vẽ, bảng _c24 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa | ||
504 | _aPhụ lục: tr. 398-402. - Thư mục: tr. 403 | ||
520 | _aTrình bày lí thuyết nội lực, kéo - nén đúng tâm, trạng thái ứng suất, lí thuyết bền, đặc trưng hmặt cắt ngang, uốn phẳng thanh thẳng, chuyển vị của dầm chịu uốn, xoắn thuần tuý, thanh ctạp... | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aSức bền vật liệu |
||
655 | _2BỘ TK TVQG | ||
700 | _aPhạm Quang Dũng 64DTV55011 | ||
942 |
_2ddc _cGT |