000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14611 _d14611 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250827162814.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cggvhjgh | ||
245 |
_aĐồng bằng sông Cửu Long - Nét sinh hoạt xưa & văn minh miệt vườn _bBiên khảo _cSơn Nam |
||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNxb. Trẻ |
||
942 |
_2ddc _cTL |