000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14614 _d14614 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250827163019.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-603-969-3 _d315b |
||
040 | _cvie | ||
041 | 0 | _avie | |
245 | 0 | 0 |
_aRừng ngập mặn Đồng bằng sông Hồng _cHoàng Văn Sâm, Nguyễn Hải Hoà (ch.b.), Trần Thị Mai Sen... |
260 |
_aH. _bNông nghiệp _c2024 |
||
300 |
_a131 _bminh họa _c30 |
||
520 | _aTổng quan về rừng ngập mặn trên thế giới và Việt Nam. Đa dạng thực vật rừng ngập mặn đồng bằng sông Hồng. Chức năng và dịch vụ của hệ sinh thái rừng ngập mặn đồng bằng sông Hồng. Quản lý bền vững và định hướng phát triển rừng ngập mặn | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aRừng ngập mặn |
|
651 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aHoàng Thị Nguyệt Hằng - 64DTV55019, Nguyễn Hải Hòa, Trần Thị Mai Sen, Lê Sỹ Doanh, Dương Thị Bích Ngọc, Hoàng Văn Sâm | ||
942 |
_2ddc _cSTK |