000 nam a22 7a 4500
999 _c14620
_d14620
003 OSt
005 20250827163327.0
008 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _cuuitt
245 _aKỹ thuật cải tạo đất phèn Đồng bằng sông Cửu Long
_cVương Đình Đước
942 _2ddc
_cTL