000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14624 _d14624 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250827163533.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cwerwt | ||
245 |
_aQuản lý chất lượng chuỗi cung ứng tôm ở Đồng bằng sông Cửu Long _b= Quality management of brackish shrimp supply chain in Mekong Delta _cLê Nguyễn Đoan Khôi, Nguyễn Thị Kim Quyên, Huỳnh Văn Hiển, Đặng Thị Phượng |
||
942 |
_2ddc _cVOKAL |