000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14626 _d14626 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250827163652.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _ctutfyfy | ||
245 |
_aThích ứng và quản lý các rủi ro ảnh hưởng đến tài nguyên thiên nhiên Đồng bằng sông Cửu Long _cNguyễn Hiếu Trung |
||
942 |
_2ddc _cTL |