000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14629 _d14629 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250827163942.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786048271657 _c74000 |
||
040 | _cVIE | ||
041 | _aVIE | ||
082 |
_223 _a720.9597 _bK305T |
||
100 | _4Trịnh Cao Tưởng | ||
245 |
_aKiến trúc cổ Việt Nam từ cái nhìn khảo cổ học _cTrịnh Cao Tưởng |
||
250 | _atái bản | ||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2023 |
||
300 |
_a178tr. _bhình vẽ _c24cm |
||
504 | _atr.170-176 | ||
700 | _a64DTV55026 | ||
942 |
_2ddc _cTL |