000 | 025nam a2a00024 a 4 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14647 _d14647 |
||
001 | GSL250487521 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250917182603.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _caGSL | ||
082 | 0 | 4 | _a303.4833$223 |
245 |
_aTrung Quốc quản lý Big Teach và nền kinh tế như thế nào _cAngela Huyue Zhang |
||
260 |
_c2025 _aĐà Nẵng _bNXB.Đà Nẵng |
||
700 | _aBùi Diệu Linh | ||
942 |
_2ddc _cSTK |