000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14652 _d14652 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250827170410.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cgsl | ||
245 |
_aBài tập sức bền vật liệu _cChu Thanh Bình chủ biên |
||
260 |
_aHà Nội _bXây Dựng _c2019 |
||
300 |
_a162 tr _bbảng, hình vẽ _c27 cm |
||
700 | _aMai Như Ngọc | ||
942 |
_2ddc _cTL |