000 nam a22 7a 4500
999 _c14655
_d14655
003 OSt
005 20250827171025.0
008 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _cgsl
245 _aBài tập sức bền vật liệu
_cĐặng Xuân Hùng chù biên
260 _aHà Nội
_bXây Dựng
_c2022
300 _a140 tr
_bminh hoạ
_c27 cm
700 _aMai Như Ngọc
942 _2ddc
_cTL