000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14656 _d14656 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250827171144.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _c62000đ | ||
040 | _cv | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a620.1 |
||
100 | _aNguyễn Đăng Hùng | ||
245 |
_aCông nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa _bNguyễn Đăng Hùng |
||
260 |
_aH. _bbách khoa Hà Nội _c2006 |
||
300 |
_a444tr. _bhình vẽ |
||
500 | _a Sách chào mừng 50 năm trường đại học Bách khoa Hà Nội | ||
504 | _aPhụ lục: tr. 433 | ||
520 | _aa Tính chất cơ bản, lý thuyết cơ bản về công nghệ sản xuất, vật liệu chịu lửa dinat, alumkiềm tính, chứa ZrO2, SiC, chứa cácbon, điện nóng chảy, bê tông, vữa chịu lửa, gạchbông, sợi gốm, một số vật liệu từ oxit tinh khiết, sản phẩm từ Carbide, nitride, borid | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _acông nghệ |
||
700 | _aPhạm Quang Dũng 64DTV55011 | ||
942 |
_2ddc _cGT |