000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14657 _d14657 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250827171720.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cgsl | ||
100 | _aNguyễn Văn Liên | ||
245 |
_aSức bền vật liệu _bbsách sử dụng làm giáo trình cho các trường đại học chuyên ngành Xây dựng _cNguyễn Văn Liên |
||
260 |
_aHà Nội _bXây Dựng _c2021 |
||
300 |
_a824 tr _bminh hoạ _c27 cm |
||
700 | _aMai Như Ngọc | ||
942 |
_2ddc _cGT |