000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14659 _d14659 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250827172312.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-82-6637-0 _c68000đ |
||
040 | _cv | ||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a693.892 _bV124L |
||
100 | _aHoàng Minh Đức | ||
245 |
_aVật liệu và công nghệ chống thấm công trình xây dựng _cHoàng Minh Đức, Nguyễn Xuân Quý |
||
250 | _atái bản | ||
260 |
_aH. _bxây dưng _c2022 |
||
300 |
_a120 tr. _bminh họa _c24 |
||
504 | _aThư mục: tr. 115-117 | ||
520 | _aTổng quan về công tác chống thấm cho các công trình nhà cao tầng trên thế giới nói Việt Nam nói riêng, đặc biệt là hiện tượng cũng như nguyên nhân thấm tại các công tầng ở Việt Nam. Giới thiệu một số vật liệu và công nghệ chống thấm, cụ thể là côngthấm phần ngầm công trình nhà cao tầng, chống thấm mái và chống thấm phần thân dùng nước | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _acông nghệ |
||
700 | _aPhạm Quang Dũng 64DTV55011 | ||
942 |
_2ddc _cGT |