000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14672 _d14672 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250827175515.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _c77000đ | ||
040 | _cv | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a624.028 _bGI-108T |
||
100 | _aLưu Bá Thuận | ||
245 |
_aGiáo trình máy xây dựng _cLưu Bá Thuận |
||
250 | _atái bản | ||
260 |
_aH. _bxây dựng _c2011 |
||
300 |
_a240tr. _bhình vẽ, bảng _c27cm |
||
504 | _aThư mục: tr. 237 | ||
520 | _aGiới thiệu khái quát về máy xây dựng. Trình bày về ôtô, máy kéo, máy vận chuyện liên tục, mnâng, máy làm đất, máy gia cố nền móng, mát sản xuất đá, máy sản xuất bêtông | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _amáy xây dựng |
||
700 | _4Phạm Quang Dũng 64DTV55011 | ||
942 |
_2ddc _cGT |