000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14673 _d14673 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250827180025.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _c25000đ | ||
040 | _cv | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a691 _bGI-108T |
||
100 | _aPhùng Văn Lự | ||
245 |
_aGiáo trình vật liệu xây dựng _bDành cho hệ đào tạo Trung học chuyên nghiệp và Dạy nghề _cPhùng Văn Lự |
||
250 | _aTái bản lần thứ 3 | ||
260 |
_aH. _bgiáo dục _c2010 |
||
300 |
_a187tr. _bhình vẽ, bảng _c24cm |
||
504 | _aThư mục: tr. 185 | ||
520 | _aTrình bày các tính chất cơ bản của vật liệu. Khái niệm, phân loại, thành phần và tính chất củliệu xây dựng như đá thiên nhiên, kính xây dựng, thép, bêtông, vữa, gỗ. chất kế dính vô cơ vQuan hệ hữu cơ giữa thành phần nguyên liệu, những đặc điểm của quá trình công nghệ với sản phẩm xây dựng | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _avật liệu xây dựng |
||
700 | _aPhạm Quang Dũng 64DTV55011 | ||
942 |
_2ddc _cGT |