000 nam a22 7a 4500
999 _c14675
_d14675
001 GSL240472245
003 OSt
005 20250827193102.0
008 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a9786044749495
040 _aGSL
_c$avie
082 0 4 _a680.09597$223
245 _aTinh hoa làng nghề truyền thống Việt Nam
_cThanh Giang sưu tầm, tuyển chọn
260 _aHà Nội
_bDân trí
_c2023
300 _a211 tr.
_bTranh ảnh
_c19 cm
650 _a$aNghề thủ công
700 _aTriệu Tuyết Mai
942 _2ddc
_cTL