000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14676 _d14676 |
||
001 | GSL200390373 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250827195420.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786045547588 | ||
040 |
_aGSL _cvie |
||
082 | 0 | _a680.0959731$223 | |
100 | _aNguyễn Viết Chức | ||
245 |
_aMười giá trị văn hóa tiêu biểu Thăng Long - Hà Nội _blàng nghề, phố nghề _cNguyễn Viết Chức chủ biên, Lưu Quang Dần, Nguyễn Thị Kiều Vân |
||
260 |
_aHà Nội _bNxb. Hà Nội _c2019 |
||
300 |
_a85 tr. _btranh ảnh (1 phần màu) _c24 cm |
||
700 | _aTriệu Tuyết Mai | ||
942 |
_2ddc _cTL |