000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14679 _d14679 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250827204952.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _c135000 | ||
040 | _cViet Nam | ||
082 |
_214 _a23 _bY600N |
||
100 | _aNemeshegyi, S.J. | ||
245 |
_aÝ nghĩa của Ki Tô giáo _bThe meaning of Christianity _cS.J. Nemeshegyi ; Đoàn Sĩ Thục dịch ; Nguyễn Văn Nội h.đ. |
||
260 |
_aH. _bTôn giáo _c2008 |
||
300 |
_a105 _c21 |
||
520 | _aGồm các bài giới thiệu về Đức Giê su, dân chúa, những suối nước trường sinh, ta sống và các người cũng sẽ sống trong đạo Kitô giáo | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Thiên Chúa, Chúa Giesu, Đạo Kito, Tu hành |
||
653 | _aGiá trị tinh thần | ||
700 | _aHoang Phuong Thao 64DTV55047 | ||
942 |
_2ddc _cTL |