000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14680 _d14680 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250827210502.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a978-604-79-2864-4 | ||
040 | _cvie | ||
041 | _avie | ||
245 |
_aGiáo trình Kinh tế lượng cơ bản _cNguyễn Thị Thuý Quỳnh, Cù Thu Thuỷ, Bùi Thị Minh Nguyệt... |
||
260 |
_aH. _bTài chính _c2021 |
||
300 |
_a347 tr. _bminh hoạ _c24 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Học viện Tài chính | ||
504 | _aPhụ lục: tr. 250-345. - Thư mục: tr. 346-347 | ||
520 | _aTrình bày tổng quan về kinh tế lượng và dữ liệu, mô hình hồi quy tuyến tính đơn, mô hình hồi quy bội, hồi quy với biến độc lập là biến định tính, kiểm định và lựa chọn mô hình | ||
600 |
_2Bộ TK TVQG _aKinh tế lượng |
||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aNguyễn Hoàng Đức | ||
942 |
_2ddc _cGT |