000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14683 _d14683 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250827211652.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cViet Nam | ||
082 | _bX37-3 | ||
100 | _aRichardson, Peter | ||
245 |
_aLaw in religious communities in the Roman period _bThe debate over Torah and Nomos in post-biblical Judaism and early Christianity _cP. Richardson, S. Westerholm |
||
260 |
_aOntario _bThe Canadian Corp. for studies in religion _c1991 |
||
300 |
_a164 _c23 |
||
500 | _aT.m. cuối chính văn. - Bảng tra | ||
520 | _aXã hội La Mã cổ và luật pháp của đạo Do Thái và Cơ Đốc giáo; Cuộc đấu tranh cho sự tồn tại của 2 tôn giáo này theo nguyên tắc và đạo lý của La Mã cổ thời kỳ trước khi hình thành kinh thánh đạo Do Thái và thời kỳ tiền Thiên chúa giáo | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Cơ Đốc, Đạo Do Thái, Lịch sử giáo hội, Luật pháp, La Mã, |
||
700 | _aHoang Phuong Thao 64DTV55047 | ||
942 |
_2ddc _cTL |