000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14690 _d14690 |
||
001 | GSL130605061 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250827222554.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aGSL _cvie |
||
041 | _avie | ||
082 | _2577.698$222 | ||
245 | _a$aRừng ngập mặn khu vực vịnh Hạ Long và phụ cận :$bbảo tồn và phát triển hệ sinh thái rừng ngập mặn = The Mangroves of Ha Long bay and nearby areas /$cPhan Hồng Dũng ... [và nh.ng. khác] | ||
246 | 3 | 1 | _a$aMangroves of Ha Long bay and nearby areas |
260 |
_aHà Nội _bGiaso dục _c2008 |
||
300 |
_a71 _bminh họa màu _c24 |
||
504 | _a67-69 | ||
650 |
_aBảo tồn rừng ngập mặn _zViệt Nam , Quảng Ninh |
||
651 | _xKhía cạnh môi trường | ||
700 | _aHoàng Thị Nguyệt Hằng - 64DTV55019. Phan Hồng Dũng | ||
942 |
_2ddc _cSTK |