000 | 00025nam a2200024 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14691 _d14691 |
||
001 | GSL250487926 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250827231534.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786043572834 | ||
040 |
_aGSL _cvie |
||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a333..751530959779 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiám sát sự phục hồi thảm thực vật rừng ngập mặn ở vùng ven biển huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam sử dụng đa nguồn dữ liệu viễn thám _cNguyễn Viết Lương |
260 |
_aHà Nội _bKhoa Học tự nhiên và công nghệ _c2024 |
||
300 |
_a255 _bminh họa (1 phần màu) _c24 |
||
490 | _aBộ sách Chuyên khảo Tài nguyên thiên niên và Môi trường Việt Nam | ||
500 | _aĐTTS ghi : Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | ||
504 | _a183 - 192 | ||
650 |
_aTái Sinh rừng, Trồng lại rừng, Bảo tồn rừng ngập mặn, Thực vật rừng ngập mặn _zViệt Nam, Thành phố Hồ Chí Minh, Cần Giờ |
||
700 | _1Hoàng Thị Nguyệt Hằng - 64DTV55019, Nguyễn Viết Lương | ||
710 | _aViện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSTK |