000 | 00753nam a2200253 p 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14694 _d14694 |
||
001 | GSL180718914 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250827233554.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cvie | ||
100 | _aLê Bá Huy | ||
245 |
_aRừng ngập mặn Cần Giờ : Lá phổi của Thành phố Hồ Chí Minh _cLê Bá Huy |
||
300 |
_a37-38 _bảnh |
||
653 | _aCần Giờ, Giao thông đường thủy, Môi trường sinh thái, Rừng ngập mặn,Thành phố Hồ Chí Minh | ||
700 | _aHoàng Thị Nguyệt Hằng - 64DTV55019 | ||
942 |
_2ddc _cSTK |