000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14700 _d14700 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250828000932.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _q1000b | ||
040 | _cvie | ||
041 | _avie | ||
082 | 1 | 4 |
_214 _a634.9 |
245 |
_aHệ sinh thái rừng ngập mặn vùng ven biển đồng bằng sông Hồng _bĐa dạng sinh học, sinh thái học, kinh tế - xã hội - quản lý và giáo dục _cPhan Nguyên Hồng ch.b. |
||
260 |
_aH. _bNông nghiệp _c2004 |
||
300 |
_a337 _bhình vẽ _c23 |
||
500 | _aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội (VNU). Trung tâm Nghiên cứu Tài nguyên và Môi trường (CRES). Ban Nghiên cứu Hệ sinh thái Rừng ngập mặn (MERD) | ||
520 | _aTập hợp những công trình nghiên cứu bổ ích về đa dạng sinh học, sinh thái cây ngập mặn, kĩ thuật trồng rừng, tình hình kinh tế-xã hội, công tác quản lí và một số hoạt động tuyên truyền-giáo dục về bảo vệ rừng ngập mặn | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aXã hội, Bảo vệ rừng, Giáo dục, Tuyên truyền, Quản lí, Kinh tế lâm,Rừng, Hệ sinh thái, nghiệp, |
||
653 | _aRừng ngập mặn | ||
700 |
_aHoàng Thị Nguyệt Hằng - 64DTV55019, Nguyễn Thị Thu Hà, Vũ Thục Hiền,Nguyễn Hữu Thọ, Phạm Thị Vui _ech.b. |
||
942 |
_2ddc _cSTK |