000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14702 _d14702 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250828004501.0 | ||
008 | 250828b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a41600đ _q1230b |
||
040 | _cvie | ||
041 | _avie | ||
082 | 1 | 4 |
_214 _a577.3 |
100 | _aLê Văn Khôi | ||
245 |
_aKhôi phục và phát triển bền vững hệ sinh thái rừng ngập mặn Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh (1978 - 2000) _b= Rehabiliatation and sustainable development of Can Gio mangrove ecosystem in Hồ Chí Minh City _cB.s.: Lê Văn Khôi, Viên Ngọc Nam, Lê Đức Tuấn |
||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNông nghiệp _c2006 |
||
300 |
_a315 _bảnh _c21 |
||
500 | _aĐTTS ghi: Hội Khoa học Kỹ thuật Lâm nghiệp Tp. Hồ Chí Minh. - Giải thưởng Hồ Chí Minh về Khoa học và Công nghệ năm 2005 | ||
504 | _a93 | ||
520 | _aBối cảnh tình hình khôi phục rừng ngập mặn Cần Giờ. Tiến hành khôi phục rừng ngập mặn Cần Giờ. Hiệu quả kinh tế - xã hội từ việc khôi phục rừng ngập mặn Cần Giờ. Đánh giá thành quả khôi phục và định hướng phát triển bền vững | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aRừng ngập mặn, Lâm nghiệp, Hệ sinh thái, Trồng rừng |
||
942 |
_2ddc _cSTK |