000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14703 _d14703 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250828005401.0 | ||
008 | 250828b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a96700đ _q450b |
||
040 | _cvie | ||
082 | 1 | 4 |
_214 _a333.72 |
245 |
_aKế hoạch hành động bảo vệ và phát triển rừng ngập mặn Việt Nam đến 2015 _b= National action plan for protection and development of Vietnam's mangrove forests until 2015 _cB.s.: Đỗ Đình Sâm, Phan Nguyên Hồng, Vũ Tấn Phương.. |
||
260 |
_aH. _bNông nghiệp _c2005 |
||
300 |
_a92 _bảnh _c25 |
||
500 | _aĐTTS ghi: Dự án Ngăn ngừa xu hướng suy thoái môi trường biển Đông và vịnh Thái Lan. Hợp phần rừng ngập mặn Việt Nam | ||
504 | _aPhụ lục: tr. 38-43. - Thư mục: tr. 44 | ||
520 | _aTổng quan về rừng ngập mặn Việt Nam. Căn cứ xây dựng, nguyên tắc chỉ đạo, mục tiêu và các hành động. Các hành động, khu vực ưu tiên quản lí bảo vệ và các dự án đề xuất. Giải pháp - tổ chức thực hiện giám sát đánh giá | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aHệ sinh thái, Phát triển, Bảo vệ, Rừng nước mặn, Lâm nghiệp |
||
700 |
_aHoàng Thị Nguyệt Hằng- 64DTV55019, Phan Nguyên Hồng, Đỗ Đình Sâm, Vũ Tấn PhươngNgô Đình Quế, _eb.s |
||
942 |
_2ddc _cSTK |