000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14705 _d14705 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250828010916.0 | ||
008 | 250828b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a2015b | ||
040 | _cvie | ||
041 | _a0203 | ||
100 | _aPhan Nguyên Hồng | ||
245 |
_aRừng ngập mặn dễ trồng mà nhiều lợi _cPhan Nguyên Hồng, Nguyễn Hoàng Trí, Hoàng Thị Sản.. |
||
250 | _aTái bản có sửa chữa bổ sung | ||
260 |
_aH. _bNông nghiệp _c2002 |
||
300 |
_a30 _bảnh, tranh vẽ _c27 |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trung tâm Nghiên cứu hệ sinh thái rừng ngập mặn | ||
653 | _aLâm nghiệp,Rừng ngập mặn,Sách tranh,Sách thường thức | ||
700 | _aHoàng Thị Nguyệt Hằng-64DTV55019, Hoàng Thị Sản, Trần Văn Ba, Nguyễn Hoàng Trí | ||
942 |
_2ddc _cSTK |