000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14707 _d14707 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250828024533.0 | ||
008 | 250828b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_c27000đ _q1500b |
||
040 | _cvie | ||
041 | _evie | ||
082 |
_214 _a621.3028 _bS551C |
||
100 | _aBùi Văn Yên | ||
245 |
_aSửa chữa điện dân dụng và điện công nghiệp _bDùng cho công nhân và kĩ thuật viên _cBùi Văn Yên, Trần Nhật Tân |
||
250 | _aTái bản lần thứ 5 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2010 |
||
300 |
_a243tr. _bhình vẽ, bảng _c24cm |
||
500 | _aĐầu bìa sách ghi: Vụ Giáo dục chuyên nghiệp | ||
504 | _aThư mục: tr. 238 | ||
520 | _aGiới thiệu một số linh kiện điện tử, vi mạch và mạch ứng dụng, một số mạch điện tử, động lực và thiết bị điều khiển máy, một số mạch điện cơ bản trong tự động hoá, một số máy dân dụng và công nghiệp có khống chế tự động đã sử dụng ở nước ta, một vài kinh nghiệm sửa chữa điện dân dụng và công nghiệp, điện lạnh ứng dụng | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aTrung học chuyên nghiệp _vSửa chữa |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aĐiện công nghiệp |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aĐiện dân dụng |
||
700 | _aTrần Nhật Tân | ||
700 | _aNguyễn Anh Đức | ||
942 |
_2ddc _cGT _h621.3028 _iS551C |