000 nam a22 7a 4500
999 _c14709
_d14709
003 OSt
005 20250828031103.0
008 250828b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _c24500đ
_q1040b
040 _cvie
041 _evie
082 _aF279-083
_bS551C
100 _aBùi Văn Yên
245 _aSửa chữa đồ điện gia đình
_cBùi Văn Yên
250 _aTái bản lần thứ 5, có bổ sung sửa chữa
260 _aHải Phòng
_bNxb. Hải Phòng
_c2003
300 _a260tr
_c19cm
520 _aNhững kĩ năng sửa chữa, những kiến thức nghề nghiệp, kinh nghiệm, những bảng tra cứu cần thiết khi quấn quạt, máy bơm, tăng điện..
650 _2Bộ TK TVQG
_aSửa chữa
650 _2Bộ TK TVQG
_aĐiện dân dụng
700 _aNguyễn Anh Đức
942 _2ddc
_cTL
_hF279-083
_iS551C