000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14711 _d14711 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250828031757.0 | ||
008 | 250828b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_c6200đ _q3000b |
||
040 | _cvie | ||
041 | _evie | ||
082 |
_aF2z71 _bNGH250Đ |
||
100 | _aLâm An | ||
245 |
_aNghề điện dân dụng _cLâm An, Trần Ngọc Cẩn |
||
250 | _aTái bản lần thứ 2 | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNxb. Trẻ _c2001 |
||
300 |
_a111tr _bhình vẽ, bảng _c21cm |
||
520 | _aMột số kiến thức cơ bản về công nghiệp điện-điện năng, vật liệu kỹ thuật điệndây dẫn điện, khí cụ điện dùng trong mạch điện sinh hoạt, thiết bị điện toả sáng và toả nhiệt, an toàn lao động trong nghề điện... | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aSách đọc thêm |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aTrung học cơ sở |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aĐiện |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aĐiện dân dụng |
||
700 |
_aTrần Ngọc Cẩn _eTác giả |
||
700 | _aNguyễn Anh Đức | ||
942 |
_2ddc _cTL _hF2z71 _iNGH250Đ |