000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14715 _d14715 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250828034127.0 | ||
008 | 250828b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_c11,50đ _q8060b |
||
040 | _cL.X | ||
041 | _eL.X | ||
082 |
_aF278.2 _bS000 |
||
100 | _aVistôc, A.M. | ||
245 |
_aSổ tay thợ điện trẻ _cA.M. Vistôc, M.B. Dêvin, E.P. Parini |
||
260 |
_aH. _bCông nhân kỹ thuật _c1981 |
||
300 |
_a278tr _bhình vẽ _c19cm |
||
520 | _aKỹ thuật điện cơ bản: các thiết bị điện chiếu sáng, lưới điện, đường cáp, đường dây tải điện trên không, các thiềt bị điện lực, trạm biến áp. Cách tổ chức sửa chữa các thiết bị, khí cụ và máy biến áp lực. Một số khái niệm về kỹ thuật an toàn. | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _ađiện dân dụng |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aĐiện |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _athiết bị chiếu sáng |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _asổ tay |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _atrạm biến áp |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aan toàn điện |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _alưới điện |
||
700 |
_aParini, E.P. _eTác giả |
||
700 |
_aDêvin, M.B. _eTác giả |
||
700 | _aNguyễn Anh Đức | ||
942 |
_2ddc _cTL _hF278.2 _iS000ổ |