000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14716 _d14716 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250828034848.0 | ||
008 | 250828b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_c95đ _q535b |
||
040 | _cvie | ||
041 |
_evie _hChina |
||
100 | _aDương Học Tuấn | ||
245 |
_aHướng dẫn thực hành điện đường dây _cDương Học Tuấn : Lê Phong Tiến, Hà Như Hựu dịch |
||
260 |
_aH. _bCông nghiệp _c1965 |
||
300 |
_a243tr _b Hình vẽ _c19cm |
||
500 | _aDịch từ bản Trung văn "Điện công kỹ thuật thực tập | ||
520 | _aHướng dẫn cụ thể những công việc của người thợ điện đường dây, nối dây, hàn dây, đặt sử dụng cách điện, các công việc về ống dây cột điện, bắt sứ, đặt máy biến thế, nối cáp và tiếp địa | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aThực hành |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aĐiện dân dụng |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aĐiện |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aĐường dây |
||
700 |
_aHà Như Hựu _eDịch |
||
700 |
_aLê Phong Tiến _eDịch |
||
700 | _aNguyễn Anh Đức | ||
942 |
_2ddc _cTL |